NanoAce
Chất kháng khuẩn bề mặt
Chất xúc quang siêu mạnh của NanoAce được kích hoạt bởi mọi loại ánh sáng và tạo ra đặc tính Oxy hoá cực mạnh trên bề mặt tiếp xúc. Thuộc tính oxy hoá bề mặt này phân huỷ và loại bỏ tất cả chất hữu cơ có hại. Virus, vi khuẩn và nấm mốc.

Ưu điểm nổi bật
NanoAce là gì ?
Là chất phủ xúc tác quang NanoAce Titan Dioxide (TiO2) có thể dính trên mọi về mặt mà không cần vật liệu kết dính.
Khi kết hợp với một nguồn ánh sáng nhẹ từ đèn LED hoặc ánh sáng mặt trời, nó sẽ phản ứng tạo ra đặc tính Oxy hoá siêu mạnh và hoạt động như một chất chống virus, chống vi khuẩn, chống nấm mốc, chống tạp chất, khử mùi và hơn thế nữa trong vài năm. NanoAce được kỳ vọng có tác dụng đối với hầu hết các loại virus hiện nay.


Ứng dụng của NanoAce
NanoAce là chất kháng khuẩn tác động bề mặt cực mạnh:
NanoAce được sử dụng để tạo ra một lớp bảo vệ an toàn hoàn toàn tự nhiên trên mọi bề mặt cho một phong cách sống lành mạnh.
NanoAce thân thiện với môi trường, giữ không khí trong lành và bảo vệ bề mặt khỏi ô nhiễm sinh học.
Uư điểm của NanoAce
NanoAce không màu và trong suốt nên không làm thay đổi kết cấu của vật liệu ở bất cứ nơi nào bạn sử dụng. Ngoài ra, nó hiện có thể được sử dụng trên bề mặt kính trong suốt, gỗ, đá xây dựng và các vật liệu khác bao gồm cả vải.

Đặc điểm của NanoAce
NanoAce Titan Dioxide dạng hạt siêu mịn, giúp làm sạch liên tục gánh nặng hóa chất hữu cơ hoặc sinh học môi trường mà không cần sự can thiệp của con người.
NanoAce phần lớn được kết cấu từ nước, có thể áp dụng được trên mọi loại bề mặt mà không bị hạn chế và được đưa vào sử dụng thực tế trong các lĩnh vực khác nhau như trong sinh hoạt, xây dựng, công trình dân dụng, giao thông công cộng, nông nghiệp, thực phẩm và nhiều ngành khác.

Đặc tính của JPAP
- Tên thông thường
- Tên thương hiệu
- Số chứng nhận
- Phân loại
- Tiêu chuẩn phù hợp
- Máy thở áp lực dương liên tục Continuous positive airway pressure unit
- JPAP
- 228AFBZX00116000
- Thiết bị y tế kiểm soát đặc biệt
- IEC 60601-1:2005 IEC 60601-1-2:2007 ISO 13485:2003 EN ISO 14971:2012
Thông số kỹ thuật
- Chế độ thở
- Áp suất
- Các sự cố hô hấp được nhận diện
- Tính năng hỗ trợ
- Giao tiếp
- Môi trường vận hành
- Nguồn điện
- Mức điện tiêu thụ
- Kích thước
- Khối lượng
- Auto CPAP, CPAP
- 4.0 đến 20.0 cmH2O (đơn vị 0.5cmH2O)
- OA, CA, H, FL, SN
- Natural Support
- Bluetooth, SD Card
- 5 đến 35oC, 15 đến 95%RH (không có ngưng tụ)
- AC100 đến 240V, 50/60HZ
- 90VA
- 98mm (R)x158mm (D)x53mm (C)*
- 360g